Mô-đun Phân tích Sản phẩm

Mô tả Tổng quan

Mô-đun Phân tích Sản phẩm cung cấp khả năng phân tích toàn diện để kiểm tra dữ liệu sản phẩm, đánh giá, xu hướng bán hàng và quan điểm trong hệ thống. Mô-đun này cho phép người dùng có được những hiểu biết có giá trị về hiệu suất sản phẩm và phân tích cạnh tranh.

Mục đích chính của mô-đun là chuyển đổi dữ liệu sản phẩm thô thành thông tin thực tế có thể hỗ trợ quyết định kinh doanh, cải tiến sản phẩm và chiến lược tiếp thị. Nó cung cấp các công cụ trực quan hóa khác nhau và tính năng so sánh dữ liệu để giúp người dùng xác định các mẫu, điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội.

Sơ đồ Hoạt động

---
config:
  theme: base
  layout: dagre
  flowchart:
    curve: linear
    htmlLabels: true
  themeVariables:
    edgeLabelBackground: "transparent"
---
flowchart TD
    %% Main components
    Dataset[(Dataset)]
    
    %% Process steps with numbering
    Dataset --- Step1[
        <div style='text-align: center'>
            <span style='display: inline-block; background-color: #6699cc !important; color:white; width: 28px; height: 28px; line-height: 28px; border-radius: 50%; font-weight: bold'>1</span>
            <p style='margin-top: 8px'>Tải Dữ liệu</p>
        </div>
    ]
    Step1 --> LoadData[Tải Lịch sử Dataset]
    
    LoadData --- Step2[
        <div style='text-align: center'>
            <span style='display: inline-block; background-color: #6699cc !important; color:white; width: 28px; height: 28px; line-height: 28px; border-radius: 50%; font-weight: bold'>2</span>
            <p style='margin-top: 8px'>Phân tích</p>
        </div>
    ]
    Step2 --> AnalysisType{Loại Phân tích}
    
    AnalysisType -->|Danh sách Sản phẩm| Step3A[
        <div style='text-align: center'>
            <span style='display: inline-block; background-color: #6699cc !important; color:white; width: 28px; height: 28px; line-height: 28px; border-radius: 50%; font-weight: bold'>3A</span>
            <p style='margin-top: 8px'>Chi tiết Sản phẩm</p>
        </div>
    ]
    Step3A --> ProductDetails[Chi tiết Sản phẩm]
    
    AnalysisType -->|Phân tích Đánh giá| Step3B[
        <div style='text-align: center'>
            <span style='display: inline-block; background-color: #6699cc !important; color:white; width: 28px; height: 28px; line-height: 28px; border-radius: 50%; font-weight: bold'>3B</span>
            <p style='margin-top: 8px'>Phân tích Đánh giá</p>
        </div>
    ]
    Step3B --> ReviewAnalysis[Xem Biểu đồ Đánh giá/Câu]
    
    AnalysisType -->|So sánh| Step3C[
        <div style='text-align: center'>
            <span style='display: inline-block; background-color: #6699cc !important; color:white; width: 28px; height: 28px; line-height: 28px; border-radius: 50%; font-weight: bold'>3C</span>
            <p style='margin-top: 8px'>So sánh</p>
        </div>
    ]
    Step3C --> Comparison[Bảng So sánh]
    
    AnalysisType -->|Phân tích Bán hàng| Step3D[
        <div style='text-align: center'>
            <span style='display: inline-block; background-color: #6699cc !important; color:white; width: 28px; height: 28px; line-height: 28px; border-radius: 50%; font-weight: bold'>3D</span>
            <p style='margin-top: 8px'>Phân tích Bán hàng</p>
        </div>
    ]
    Step3D --> SalesAnalysis[Biểu đồ Xu hướng Bán hàng]
    
    AnalysisType -->|Phân tích Quan điểm| Step3E[
        <div style='text-align: center'>
            <span style='display: inline-block; background-color: #6699cc !important; color:white; width: 28px; height: 28px; line-height: 28px; border-radius: 50%; font-weight: bold'>3E</span>
            <p style='margin-top: 8px'>Phân tích Quan điểm</p>
        </div>
    ]
    Step3E --> ViewpointAnalysis[Dữ liệu Quan điểm]
    
    ViewpointAnalysis --- Step4[
        <div style='text-align: center'>
            <span style='display: inline-block; background-color: #6699cc !important; color:white; width: 28px; height: 28px; line-height: 28px; border-radius: 50%; font-weight: bold'>4</span>
            <p style='margin-top: 8px'>Phân tích Cụ thể</p>
        </div>
    ]
    Step4 --> SpecificAnalysis[Quan điểm Cụ thể]
    
    SpecificAnalysis -->|So sánh Sản phẩm| Step5A[
        <div style='text-align: center'>
            <span style='display: inline-block; background-color: #6699cc !important; color:white; width: 28px; height: 28px; line-height: 28px; border-radius: 50%; font-weight: bold'>5A</span>
            <p style='margin-top: 8px'>So sánh</p>
        </div>
    ]
    Step5A --> SpecificComparison[Bảng So sánh Cụ thể]
    
    SpecificAnalysis -->|Phân tích Đánh giá| Step5B[
        <div style='text-align: center'>
            <span style='display: inline-block; background-color: #6699cc !important; color:white; width: 28px; height: 28px; line-height: 28px; border-radius: 50%; font-weight: bold'>5B</span>
            <p style='margin-top: 8px'>Phân tích Đánh giá</p>
        </div>
    ]
    Step5B --> SpecificReview[Bảng Đánh giá Quan điểm Cụ thể]
    
    %% Styling
    style Dataset fill:#ffe6cc,stroke:#ff9900,stroke-width:2px
    style Step1 fill:transparent,stroke:transparent,stroke-width:1px
    style Step2 fill:transparent,stroke:transparent,stroke-width:1px
    style Step3A fill:transparent,stroke:transparent,stroke-width:1px
    style Step3B fill:transparent,stroke:transparent,stroke-width:1px
    style Step3C fill:transparent,stroke:transparent,stroke-width:1px
    style Step3D fill:transparent,stroke:transparent,stroke-width:1px
    style Step3E fill:transparent,stroke:transparent,stroke-width:1px
    style Step4 fill:transparent,stroke:transparent,stroke-width:1px
    style Step5A fill:transparent,stroke:transparent,stroke-width:1px
    style Step5B fill:transparent,stroke:transparent,stroke-width:1px

Tính năng Chính

1. Quản lý Sản phẩm Cơ bản

  • Mục đích: Cung cấp thông tin cơ bản về sản phẩm trong dataset
  • Chức năng:
    • Xem danh sách sản phẩm
    • Chi tiết sản phẩm
    • Thông tin cơ bản và metadata

2. Phân tích Sản phẩm Tương tự

  • Mục đích: Xác định và so sánh sản phẩm tương tự
  • Chức năng:
    • Tìm kiếm sản phẩm tương tự
    • Đánh giá mức độ tương đồng
    • So sánh thuộc tính

3. Bảng So sánh

  • Mục đích: So sánh trực quan giữa các sản phẩm
  • Chức năng:
    • So sánh cạnh tranh
    • Bảng so sánh thuộc tính
    • Phân tích điểm mạnh/yếu

4. Phân tích Câu Đánh giá

  • Mục đích: Phân tích chi tiết nội dung đánh giá
  • Chức năng:
    • Trích xuất câu đánh giá
    • Phân tích cảm xúc
    • Phân loại theo quan điểm

5. Biểu đồ Đánh giá

  • Mục đích: Trực quan hóa xu hướng đánh giá theo thời gian
  • Chức năng:
    • Biểu đồ thời gian
    • Phân tích xu hướng
    • So sánh đa sản phẩm

6. Hiển thị Dataset

  • Mục đích: Truy xuất thông tin dataset để phân tích
  • Chức năng:
    • Xem thông tin dataset
    • Kiểm tra trạng thái
    • Truy cập metadata

7. Thử lại Dataset

  • Mục đích: Xử lý lỗi và thử lại xử lý dataset
  • Chức năng:
    • Xử lý lỗi
    • Thử lại xử lý
    • Theo dõi trạng thái

Kiến trúc Hệ thống

Các Thành phần Chính

  1. ProductAnalyzerController: Điều khiển chính cho các API phân tích
  2. ProductAnalysisService: Dịch vụ xử lý logic phân tích
  3. SpvpService: Dịch vụ xử lý quan điểm cụ thể (SPVP)
  4. Repository Layer: Truy cập dữ liệu và cache

Luồng Dữ liệu

  1. Input: Dataset slug, tham số phân tích
  2. Validation: Kiểm tra tính hợp lệ của dataset
  3. Processing: Xử lý phân tích theo loại yêu cầu
  4. Output: Kết quả phân tích được định dạng

Bảo mật và Quyền truy cập

Xác thực

  • Yêu cầu token xác thực hợp lệ
  • Kiểm tra quyền truy cập dataset

Hạn chế

  • Rate limiting cho API calls
  • Giới hạn kích thước dataset
  • Timeout cho các thao tác dài

Hiệu suất và Tối ưu hóa

Caching

  • Cache kết quả phân tích
  • Cache metadata sản phẩm
  • Cache dataset validation

Tối ưu hóa Query

  • Indexing cho các trường thường xuyên truy vấn
  • Pagination cho kết quả lớn
  • Lazy loading cho dữ liệu phức tạp

Monitoring và Logging

Metrics

  • Thời gian phản hồi API
  • Tỷ lệ thành công/thất bại
  • Sử dụng tài nguyên

Logging

  • Log tất cả API calls
  • Log lỗi và exception
  • Audit trail cho thay đổi dataset